Có 3 kết quả:

文言 wén yán ㄨㄣˊ ㄧㄢˊ聞言 wén yán ㄨㄣˊ ㄧㄢˊ闻言 wén yán ㄨㄣˊ ㄧㄢˊ

1/3

wén yán ㄨㄣˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

classical Chinese

Từ điển Trung-Anh

to have heard what was said

Từ điển Trung-Anh

to have heard what was said